SP000158
Đàn Organ Yamaha PSR S950
14,000,000đ
Đã hết hàng trong kho, quý khách vẫn có thể tiếp tục đặt hàng. Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng trong thời gian ngắn nhất.
Mô tả chi tiết
Nhạc cụ Trần Liêm kính chào quý khách hàng!
Đàn Organ YamahaPSR S950 là dòng đàn Chuyên nghiệp, phục vụ nhu cầu học tập, giải trí, làm show chuyên nghiệp, Làm show mini..
- Tình trạng: Qua sử dụng còn 90%
- Máy móc: Hoạt động tốt
- Màn hình: Zin
- Chế độ bảo hành: 3 tháng
- Quà tặng kèm theo: Bao da, Chân X, USB, Khóa học đàn Organ online
Nhạc cụ Trần Liêm chuyên thu mua đàn organ, trao đổi giữa các dòng đàn, nhận sửa chữa các loại đàn organ Uy Tín – Chất Lượng – Thân thiện
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Cửa hàng Nhạc cụ Trần Liêm
Địa chỉ: 48 Nguyễn Thị Kiểu, P.Hiệp Thành, Quận 12
Hotline: 0931.971.081
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
PSR-S950 | ||
---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 1,002 mm (39 7/16") |
Chiều cao | 148 mm (5 13/16") | |
Độ sâu | 437 mm (17 3/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Đa đệm | 126 banks x 4 Pads | |
Hiển thị | Loại | Color LCD |
Kích cỡ | 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) | |
Màu sắc | Color | |
Độ tương phản | - | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) |
Giọng Đặc trưng | 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Tính tương thích | XG, XF, GS, GM, GM2 | |
Loại | Tiếng Vang | 44 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
EQ Part | 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) | |
Biến tấu Mic | Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | 44 |
Số cài đặt người dùng | 10 | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 408 |
Tiết tấu đặc trưng | 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format, Style File Format GE | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depending on USB flash memory capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Đăng ký | Số nút | 8 presets/bank (unlimited number of banks, depending on USB flash memory capacity) |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 |
Thu âm | .wav | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 Presets | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Main, Lyrics | |
Giọng | Bộ tạo giọng | Yes |
Hòa âm//Echo | Yes | |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.7 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) | |
Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) | approx. 64 MB | |
Kết nối | DC IN | 16V |
Tai nghe | Yes | |
BÀN ĐẠP CHÂN | (optional) Switch or Volume x 2 | |
Micro | Yes | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Yes | |
NGÕ RA | (R, L/L+R) | |
VIDEO OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) | |
Nguồn điện | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 16 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | AC Adaptor | PA-300C |
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 126 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |