SP000809
Đàn Organ Yamaha PSR EW425 New (76 phím)
11,000,000đ
Mã sản phẩm | EW425 |
Thương hiệu | Yamaha |
Trọng lượng | 8,3 kg |
Kích thước (WxHxD) | 1200 x 136 x 404 mm |
Keys | 76 |
Sounds / Tones | 820 |
Styles | 290 |
Polyphony | 64 voices |
Colour / Finish | Black |
Mua thêm combo quà tặng: +600k. (Bao đựng + chân x đơn + usb dữ liệu).
Free ship Quận 12.
Mô tả chi tiết
Mô Tả Đàn Organ Yamaha PSR EW425
Bàn phím Entertainer cho người mới bắt đầu với 76 phím cùng hơn 800 âm thanh chất lượng cao. Đàn Organ Yamaha PSR EW425 cao cấp sở hữu đến 64 voices kèm 290 styles ( kiểu đệm nhạc) theo các kiểu hợp âm tự động hỗ trợ lối chơi của bạn phong phú hơn.
Tính năng Lấy mẫu nhanh quick sampling cung cấp nhiều tùy chọn đa dạng. Bạn có thể ghi lại âm thanh qua đầu vào AUX và phát chúng qua phím đàn. Bằng cách này, bạn có thể đàn những bản nhạc yêu thích của mình thật dễ dàng.
Với Groove Creator, bạn có thể chơi các bản nhạc mới nhất từ bàn phím như một DJ thực thụ. Đồng thời bạn có thể ghi lại hiệu suất của mình trên thẻ USB vô cùng tiện lợi.
Thư viện âm nhạc cực khủng
Đàn Organ Yamaha PSR EW425 có bộ sưu tập âm thanh đồ sộ lên đến 820 âm thanh chất lượng cao. Kèm theo một vài tính năng đã được nâng cấp để bạn có trải nghiệm tốt hơn khi chơi đàn. Bạn có nhiều sự lựa chọn đa dạng từ thư viện cổ điển đến nhạc điện tử hiện đại.
Voices đàn sử dụng công nghệ lấy mẫu của Yamaha để mỗi nhạc cụ phát ra âm thanh trung thực theo đặc đặc trưng vốn có của nó. Ngoài ra, bảng hiệu ứng đã được bổ sung và nâng cấp thêm, DSP1 có 41 kiểu và DSP2 có 12 kiểu.
Bạn muốn có chất âm piano xuất sắc, piano điện vang âm ấm áp, dàn nhạc guitar đầy đặn, kèn kịch tính hoặc âm synth hiện đại? PSR-EW425 Yamaha bao gồm tất cả các màu sắc âm nhạc với chất lượng ấn tượng.
Đột phá với các tính năng mới
Đàn Organ Yamaha PSR EW425 cập nhật các tính năng mới để hoàn thiện về âm thanh cũng như hiệu suất đàn. Với 290 kiểu đệm nhạc tự động theo hợp âm và đồng hành cùng bạn như một ban nhạc thực thụ.
Chức năng Groove Creator sẽ giúp bạn lên trình DJ chuyên nghiệp. Với chức năng này, bạn có thể nâng tone, hạ beat, mix nhạc, khuấy động sân khấu bằng nhạc EDM hay dance đương đại đang thịnh hành. Đánh thức tiềm năng âm nhạc và nâng cấp tài năng trong bạn lên một tầm cao mới.
Các tùy chọn điều khiển mở rộng các kiểu mang đến cho bạn sự linh hoạt tối đa khi chơi đàn. Dễ dàng tạo ra “groove” mang dấu ấn của riêng bạn bằng cách bật / tắt từng track, chuyển đổi các phần, hoặc thêm các hiệu ứng đặc biệt khi dùng nút điều khiển trực tiếp.
Lưu tải dễ dàng với cổng USB TO DEVICE
Cổng USB TO DEVICE của Đàn Organ Yamaha PSR EW425 dùng để tải hoặc lưu các bài hát hay cài đặt vào thiết bị lưu trữ USB hoặc máy tính. Sở hữu âm thanh, phong cách và hiệu ứng bạn muốn chỉ trong tầm tay.
Thao tác lưu tải đơn giản này giúp bạn tập trung hoàn toàn vào việc chơi đàn. Bạn sẽ không bị phân tâm hay ảnh hưởng và thấy thú vị khi học đàn hơn.
Tính năng quick sampling lấy mẫu siêu nhanh
Đàn Organ Yamaha PSR EW425 được trang bị đầu vào AUX tiện lợi. Đầu vào này cho phép bạn dễ dàng ghi lại tiếng khi chơi đàn. Với tính năng lấy mẫu siêu nhanh, bạn có thể chơi hay học đàn vô cùng hiệu quả.
Kết nối và chia sẻ không giới hạn
Với Đàn Organ Yamaha PSR EW425 không có giới hạn nào cho khả năng vô tận của bạn. Một loạt các tùy chọn kết nối cung cấp tất cả sự hỗ trợ để bạn yên tâm luyện tập, chơi và biểu diễn.
Chia sẻ khúc ca đầy ngẫu hứng khi chơi đàn của bạn với thế giới nhờ vào ứng dụng Rec’n’Share đã tích hợp sẵn trên đàn. Hoặc kết nối với hệ thống PA nếu bạn muốn giai điệu của bạn lấp đầy sân khấu.
Hãy trải nghiệm và cảm nhận Đàn Organ Yamaha PSR EW425. Nền nhạc du dương hay cuộn trào cảm xúc chính là chất xúc tác làm nên những màn trình diễn khó phai.
Body | Color | Black |
---|---|---|
Dimensions | Width | 1,200 mm (47-1/4”) |
Height | 136 mm (5-3/8”) | |
Depth | 404 mm (15-7/8”) | |
Weight | Weight | 8.3 kg (18 lb, 5 oz) (not including batteries) |
Keyboard | Number of Keys | 76 |
Touch Response | Yes (Soft, Medium, Hard, Fixed) | |
Type | Organ-style | |
Other Controllers | Pitch Bend | Yes |
Art. Switches | Yes | |
Control Knobs | 2 | |
Display | Type | LCD |
Backlight | Yes | |
Panel | Language | English |
Tone Generation | Tone Generating Technology | AWM Stereo Sampling |
Polyphony | Number of Polyphony (Max.) | 64 |
Preset | Number of Voices | 820 (294 Panel Voices + 28 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 458 XGlite Voices) |
Featured Voices | 10 Premium Organ Voices, 4 Live! Voices, 9 Sweet! Voices, 6 Cool! Voices, 14 Super Articulation Lite Voices | |
Compatibility | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Types | DSP | DSP1: 41 types, DSP2: 12 types |
Reverb | 12 types | |
Chorus | 5 types | |
Master EQ | 4 types | |
Functions | Dual/Layers | Yes |
Split | Yes | |
Melody Suppressor | Yes (w/ pan adjustment) | |
Crossfade | Yes (between Internal Sound and External Audio) | |
Preset | Number of Preset Styles | 290 |
Fingering | Multi finger, Smart Chord | |
Style Control | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Other Features | One Touch Setting (OTS) | Yes |
Expandability | Expansion Style | 10 |
Compatibility | Style File Format (SFF) | |
Preset | Number of Groove | 35 |
Number of Sections | 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) | |
Preset | Number of Preset Songs | 30 |
Recording | Number of Songs | 10 |
Number of Tracks | 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) | |
Data Capacity | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Compatible Data Format | Playback | SMF (Formats 0 & 1) |
Recording | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Recording Time (max.) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Sampling Type | One-shot, Loop | |
Samples (Preset/User) | 4 | |
Sampling Time | Approx. 9.6 sec | |
Sampling Sources | AUX IN, MIC INPUT, USB audio interface, WAV format files | |
Sampling Format | Original File Format (16 bit, stereo) | |
Sampling Rate | 44.1 kHz | |
USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Registration | Number of Buttons | 4 (x 8 banks) |
Control | Freeze | |
Overall Controls | Metronome | Yes |
Tempo Range | 11 – 280 | |
Transpose | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tuning | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Octave Button | Yes | |
Scale Type | 5 types | |
Miscellaneous | PIANO Button | Yes (Portable Grand Button) |
Other Functions | Mega Boost, Motion Effect (57 types) | |
Voices | Harmony/Echo | 26 types |
Arpeggio | 152 types | |
Storage | Internal Memory | Approx. 1.72 MB |
External Drives | USB flash drive | |
Connectivity | DC IN | 16 V |
AUX IN | Stereo mini jack x 1 | |
Headphones | Standard stereo phone jack x 1 | |
Sustain Pedal | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
OUTPUT | Standard phone jack x 2 | |
Microphone | Standard phone jack x 1 | |
Amplifiers | 12 W + 12 W | |
Speakers | 12 cm x 2 | |
Power Supply | AC Adaptors (PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “D” size alkaline (LR20), manganese (R20) or Ni-MH rechargeable (HR20) batteries) | |
Power Consumption | 11 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
Auto Power Off Function | Off/5/10/15/30/60/120 (minutes) | |
Included Accessories | Music Rest | Yes |
Song Book | Download from Yamaha web site |